Du học Malaysia: Lộ trình chi tiết, học phí và học bổng cập nhật mới nhất
Du học malaysia với thông tin mới nhất về điều kiện, chi phí và học bổng giúp bạn tự tin chuẩn bị hành trang du học. Cập nhật thực tế nhất sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hành trang du học Malaysia cùng Du học Việt Phương.
Nội dung
ToggleI. Vì sao du học Malaysia là điểm đến hấp dẫn?

Năm 2025, du học Malaysia tiếp tục là lựa chọn sáng giá cho học sinh – sinh viên Việt Nam: môi trường thân thiện, học phí hợp lý và cơ hội mở rộng tương lai. Cùng Việt Phương tham khảo 5 lý do bạn nên Du học Malaysia:
- Chất lượng giáo dục quốc tế: Các trường như University of Malaya (UM), Monash Malaysia, Taylor’s University nằm trong top châu Á, đào tạo chuẩn quốc tế với học phí rẻ hơn nhiều so với Úc, Anh, Mỹ.
- Chi phí hợp lý: Học phí từ 8 000–15 000 RM/năm (~40–80 triệu VND), sinh hoạt cũng nhẹ nhàng (~5–7 triệu VND/tháng).
- Môi trường đa quốc gia: Giao tiếp tiếng Anh, nhiều nền văn hóa cùng hội tụ, tăng khả năng thích nghi quốc tế.
- Cơ hội chuyển tiếp: Nhiều chương trình 2+1, 3+0 cho phép học đến năm nhất – hai tại Malaysia, năm cuối chuyển qua Úc, Anh…
- Dễ xin thị thực: Quy trình nhanh, thời gian xử lý visa ~4–6 tuần, chính sách thân thiện với sinh viên Việt.
>>> Xem thêm: Học Tiếng Anh ở Malaysia nên chọn trường nào phù hợp?
II. Điều kiện du học Malaysia 2025
1. Trình độ học vấn
- Đại học: Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.5/10 hoặc 2.0/4.0 ở bậc cao hơn.
- Cao học: Tốt nghiệp đại học GPA ≥ 6.5/10 (tùy trường yêu cầu). Thậm chí thấp hơn nếu có kinh nghiệm hoặc bài luận tốt.
2. Yêu cầu tiếng Anh
Không yêu cầu IELTS/TOEFL với đa số khóa. Nếu có:
- IELTS ≥ 5.5–6.0 hoặc TOEFL ≥ 70–80.
Trường hợp thiếu: học Pathway, Foundation hoặc chương trình tiếng 1 năm tại trường.
3. Hồ sơ du học – checklist
Hồ sơ cơ bản | Ghi chú |
Đơn xin nhập học (application) | Online qua hệ thống trường |
Bằng + học bạ (có công chứng) | Dịch thuật Anh hoặc bản gốc có thể yêu cầu |
Chứng chỉ tiếng Anh (nếu có) | IELTS/TOEFL hoặc tương đương |
Hộ chiếu (còn hạn) | Hãy đảm bảo còn ít nhất 18 tháng |
Ảnh thẻ + CV | Nhiều trường yêu cầu ngắn gọn, rõ ràng |
Thư mục đích học/Statement of Purpose (SOP) | Quan trọng khi xin học bổng |
Thư giới thiệu (Recommendation letters) | Tốt nghiệp đại học hoặc giảng viên phản hồi tốt |
Chứng minh tài chính | Sổ tiết kiệm: ≥ 150–200 triệu VND. Có thể yêu cầu bảo lãnh |
4. Quá trình xét nhập học
- Nộp hồ sơ – trường ra Offer
- Thư mời (Offer letter) – người dùng gửi lên IELTS (nếu cần)
- Xác nhận học + đóng deposit (~RM 800–1 500)
- Làm thủ tục xin Visa (Mỹ, Anh…)
- Phỏng vấn (hiếm khi, chủ yếu qua email)
- Nhận visa – sắp xếp chỗ ở – bay sang Malaysia.
3. Chi phí du học Malaysia 2025
1. Học phí các chương trình du học Malaysia
Bậc học / Chương trình | Mức học phí (RM/năm) | Mức quy đổi (VND/năm) |
Đại học công lập | 8 000 – 12 000 | 42 – 65 triệu |
Đại học tư thục (tốt) | 12 000 – 15 000 | 65 – 80 triệu |
Cao học (Thạc sĩ, MBA) | 10 000 – 20 000 | 55 – 110 triệu |
Chương trình Pathway/Foundation | 6 000 – 10 000 | 30 – 55 triệu |
Khóa học tiếng Anh | 4 000 – 8 000 | 22 – 45 triệu |
Chương trình ngắn (diploma, tiếng) thường rẻ hơn 20–30%.
2. Chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng tại Malaysia
Khoản mục | Mức chi phí (RM/tháng) | Quy đổi (VND/tháng) |
Ký túc xá/nhà trọ | 600 – 1 200 | 3 – 6 triệu |
Ăn uống | 400 – 600 | 2 – 3 triệu |
Đi lại | 100 – 200 | 500k – 1 triệu |
Mạng internet, điện nước | 150 – 250 | 750k – 1.2 triệu |
Mua sắm, giải trí | 200 – 400 | 1 – 2 triệu |
Tổng cộng ước tính | 7 – 13 triệu/tháng |
Tổng chi phí mỗi tháng: 15–25 triệu; mỗi năm ~180–300 triệu.
3. Phí phát sinh ban đầu khi du học Malaysia
Khoản mục | Chi phí ước tính (RM) | Quy đổi (VND) |
Đặt cọc nhập học | 800 – 1 500 | 4 – 6 triệu |
Visa + bảo hiểm y tế | 900 – 1 300 | 4.5 – 7 triệu |
Vé máy bay khứ hồi | 1 000 – 1 500 | 5 – 8 triệu |
Mua sắm đồ dùng cá nhân | 400 – 600 | 2 – 3 triệu |
Mở tài khoản, mua SIM | 50 – 100 | 250k – 500k |
Tổng cộng (ước tính) | 15 – 25 triệu ban đầu |
4. Tổng chi phí năm đầu du học Malaysia
Gói chi phí | Tổng chi phí/năm (VND) | Ghi chú |
Gói tiết kiệm | 220 – 260 triệu | Học phí trung bình, ở ký túc xá |
Gói tiêu chuẩn | 260 – 320 triệu | Học phí cao hơn, ăn ở linh hoạt |
Gói cao cấp | 350 – 400 triệu | Học trường top, chi tiêu thoải mái |
IV. Học bổng và hỗ trợ tài chính

1. Các loại học bổng
a. Học bổng trường:
Trường / Tổ chức | Loại học bổng | Giá trị hỗ trợ | Điều kiện nổi bật |
INTI Malaysia | Học bổng 100% học phí | 100% học phí | Dành cho sinh viên xuất sắc, có thành tích học tập vượt trội |
SEGi University | Học bổng tài năng (dành cho Việt Nam) | Ưu đãi ~20% học phí năm đầu | Dành cho sinh viên Việt, các ngành như Engineering, Architecture |
Nottingham Malaysia | High Achievers’ Scholarship | 15–25% học phí năm đầu | Dành cho sinh viên mới, kết quả học tập xuất sắc |
Curtin Malaysia (2025) | Học bổng khóa học | Giảm đến 40% học phí | Dành cho du học sinh nhập học năm 2025 |
Sunway University | Học bổng Jeffrey Cheah & quỹ hỗ trợ | 20–50% học phí tổng khóa | Dành cho sinh viên xuất sắc theo tiêu chí của trường |
Các học bổng chung từ Du học Việt Phương | Tư vấn – luyện SOP/LMTC hoặc miễn phí dịch vụ | Tiết kiệm phí dịch vụ 5–10 triệu VND | Hỗ trợ toàn diện từ A–Z cho hồ sơ học bổng |
* Chú thích thêm cho bạn:
- INTI Malaysia: 100% học phí dành cho học sinh xuất sắc, theo thông tin cập nhật gần nhất
- SEGi University: Ưu đãi đặc biệt 20% học phí cho sinh viên Việt Nam theo ngành kỹ thuật & kiến trúc.
- Nottingham Malaysia: Cấp học bổng High Achievers’ 15–25% học phí cho sinh viên mới nhập học với thành tích tốt.
- Curtin Malaysia: Học bổng giảm đến 40% học phí, áp dụng cho kỳ nhập học năm 2025.
- Sunway University: Các chương trình học bổng Jeffrey Cheah (20–50%) dành cho tài năng nổi bật.
- Ngoài ra, Du học Việt Phương hỗ trợ toàn diện từ luyện SOP, LMTC đến miễn phí dịch vụ, giúp tiết kiệm khoảng 5–10 triệu đồng.
Một số loại học bổng khác:
- Entry scholarships: giảm 10–30% học phí, tự động khi nộp hồ sơ sớm.
- Merit scholarships: dựa trên kết quả học tập, GPA ≥ 8.0 và IELTS ≥ 6.0.
b. Học bổng Chính phủ, tổ chức:
- Khá hạn chế, dành cho bậc sau đại học
- Dành cho nghiên cứu: Fulbright, Chevening…
c. Hỗ trợ từ Du học Việt Phương:
- Tư vấn miễn phí, luyện SOP, LMTC, IELTS
- Miễn phí phí dịch vụ – tiết kiệm ~5–10 triệu
2. Làm sao để săn học bổng?
- Apply sớm (Early intake, ưu tiên xét hồ sơ scholarship)
- GPA ≥ 7.5/10, kết quả học tập vượt trội
- IELTS ≥ 6.0 (nhiều trường cần 6.5)
- SOP sống động, chứng minh được hoài bão học thuật
- Thư giới thiệu từ giáo sư – chất lượng nhắm vào chuyên ngành
- Chuẩn bị phỏng vấn (đặc biệt scholarship)
3. Mẹo xin thành công
- Nộp 2–3 trường mạnh, có điểm chuẩn – kế hoạch học phù hợp
- Chọn chuyên ngành theo thế mạnh trường, ngành phổ biến
- Giữ kết quả GPA ổn định, tham gia hoạt động ngoại khóa
- Rèn kỹ năng viết tiếng Anh, CV, SOP phân tích lợi ích của bạn
>>> Xem thêm: 7 Kinh nghiệm không thể bỏ qua khi du học Malaysia
V. LỘ TRÌNH DU HỌC MALAYSIA CHI TIẾT CÙNG DU HỌC VIỆT PHƯƠNG
Giai đoạn 1: Tìm hiểu & lựa chọn (Thời gian: 6–12 tháng trước nhập học)
Công việc cần làm | Mục tiêu cụ thể |
Liên hệ tư vấn cùng Du học Việt Phương | Được định hướng ngành học, trường, và ngân sách phù hợp |
Tìm hiểu hệ thống giáo dục Malaysia | Chọn chương trình: Foundation, Diploma, Bachelor, Master |
Xác định ngành học phù hợp năng lực & đam mê | Tránh chọn sai ngành gây phí thời gian và tiền bạc |
Kiểm tra điều kiện học lực, tiếng Anh, GPA | So sánh với yêu cầu đầu vào từng trường |
Lên danh sách 3–5 trường tiềm năng | Tối ưu hóa khả năng đậu + cơ hội học bổng |
Giai đoạn 2: Chuẩn bị hồ sơ (Trước nhập học 4–8 tháng)
Công việc cần làm | Mục tiêu cụ thể |
Dịch thuật và công chứng hồ sơ | Bao gồm: học bạ, bằng cấp, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh |
Viết SOP (Statement of Purpose) và CV | Tăng tỷ lệ xin học bổng thành công |
Xin thư giới thiệu từ giáo viên hoặc cấp trên | Bắt buộc cho bậc sau đại học và học bổng danh giá |
Thi chứng chỉ IELTS (nếu cần) | Nên thi sớm để kịp nộp trong kỳ xét học bổng |
Apply hồ sơ đến các trường đã chọn | Có thể apply nhiều trường để chọn offer tốt nhất |
Nhận thư mời học (Offer Letter) | Xác nhận nhập học, đóng phí giữ chỗ (deposit) |
Giai đoạn 3: Thủ tục visa và chuẩn bị trước khi bay (Trước nhập học 2–3 tháng)
Công việc cần làm | Mục tiêu cụ thể |
Đóng phí visa + mua bảo hiểm y tế | Bắt buộc để hoàn thiện thủ tục visa |
Làm hồ sơ thị thực sinh viên Malaysia (Student Pass) | Do trường đại diện nộp, thời gian xử lý 4–6 tuần |
Đặt vé máy bay và chỗ ở | Có thể chọn ký túc xá hoặc thuê nhà gần trường |
Đăng ký đón sân bay nếu cần | Một số trường hỗ trợ đón sân bay miễn phí hoặc có phí |
Mua sắm chuẩn bị hành lý, sim điện thoại quốc tế | Chuẩn bị sim, adapter điện, thuốc, thực phẩm khô cơ bản |
Làm lễ chia tay và chuẩn bị tinh thần | Nắm văn hóa Malaysia, sẵn sàng thích nghi |
Giai đoạn 4: Nhập học và ổn định cuộc sống (Tháng đầu tiên tại Malaysia)
Công việc cần làm | Mục tiêu cụ thể |
Tham gia tuần định hướng của trường (Orientation Week) | Hiểu quy định trường, làm quen môi trường mới |
Mở tài khoản ngân hàng tại Malaysia | Dễ dàng thanh toán học phí, chi tiêu sinh hoạt |
Làm thẻ sinh viên, kiểm tra y tế (bắt buộc) | Theo quy định chính phủ Malaysia |
Làm quen bạn bè, tham gia hội sinh viên Việt Nam | Hòa nhập cộng đồng, giảm cảm giác cô đơn |
Khám phá khu vực xung quanh: chợ, siêu thị, trạm xe | Giúp sinh hoạt thuận tiện, an toàn hơn |
Giai đoạn 5: Học tập và phát triển cá nhân (Trong suốt quá trình học)
Công việc cần làm | Mục tiêu cụ thể |
Giữ GPA tốt, không bỏ học hoặc vi phạm nội quy | Tránh bị rút visa, tăng cơ hội học bổng tiếp tục |
Tận dụng các dịch vụ hỗ trợ của trường | Career Center, tư vấn học thuật, câu lạc bộ ngoại khóa |
Làm thêm hợp pháp (tối đa 20 giờ/tuần) nếu muốn | Trang trải chi phí, rèn kỹ năng sống |
Duy trì liên hệ với Du học Việt Phương | Nhận hỗ trợ kịp thời nếu có vấn đề phát sinh |
Lên kế hoạch học tiếp/việc làm/sang nước thứ 3 | Có thể chuyển tiếp sang Anh, Úc qua lộ trình 2+1, 3+0 |
VI. Những lưu ý quan trọng
- Du học Malaysia cần chuẩn bị sớm 6–12 tháng, đặc biệt nếu cần tiếng
- Quản lý tài chính kỹ: lên kế hoạch rõ chi tiêu, tiết kiệm tối đa để có học bổng
- Nắm quy định visa: đảm bảo sổ tiết kiệm, điều kiện lưu trú và bảo hiểm theo quy định
- Chuẩn bị tâm lý hội nhập đa văn hóa: tự tin, chủ động giao tiếp
- Khai thác cộng đồng du học sinh: tham gia group Zalo, FB để học hỏi tips, thủ tục
VII. Câu hỏi thường gặp
1. Có nên tự xin học bổng du học Malaysia không?
Nên. Nhiều suất trường dành riêng cho sinh viên tự do. Nhưng nên tận dụng cả kênh tư vấn từ Du học Việt Phương để tối ưu SOP và đảm bảo suất.
2. Làm thêm khi du học Malaysia?
Sinh viên được làm thêm tối đa 20 giờ/tuần. Các vị trí: phục vụ, gia sư, trợ giảng… thu nhập khoảng 300–800 RM/tháng (~2–4 triệu VND).
3. Có thể chuyển trường giữa chừng không?
Được. Sau kỳ 1 hoặc 2, nếu thích ngành, học lực tốt, bạn có thể chuyển lên chương trình đại học hoặc chuyển đại học khác ở Malaysia.
4. Thi chuyển tiếp sang Anh, Úc?
Nhiều trường Malaysia có chương trình 2+1, 3+0: học phần đầu tại Malaysia, 1 năm cuối sang Đại học đối tác ở Anh, Úc, Canada.
>>> Xem thêm: Du học Malaysia tại Vision University College – Cơ hội vàng cho sinh viên Việt Nam
VIII. Checklist chuẩn bị trước khi bay du học Malaysia
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi lên đường du học sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, giảm căng thẳng và tránh những rủi ro không đáng có. Dưới đây là danh sách chi tiết những gì bạn cần hoàn thành từ 4 tuần trước khi bay:
1. Giấy tờ & hồ sơ cần mang theo
Giấy tờ/Hồ sơ | Ghi chú |
Hộ chiếu còn hạn ít nhất 18 tháng | Kiểm tra lại ngày hết hạn, scan 2 bản phòng hờ |
Visa du học (Student Pass) | In bản mềm và bản cứng, kẹp vào hộ chiếu |
Thư mời nhập học (Offer Letter) | Bản gốc và bản photo |
Biên nhận đóng học phí đầu kỳ | Quan trọng khi nhập cảnh và làm thủ tục tại trường |
Bảo hiểm y tế quốc tế (nếu có) | Một số trường yêu cầu in bản giấy khi nhập cảnh |
Giấy khám sức khỏe (nếu được yêu cầu) | Tùy trường và ngành học |
Hồ sơ học tập (học bạ, bằng cấp) | Dịch công chứng + bản photo + bản gốc |
Chứng chỉ IELTS/TOEFL (nếu có) | Có thể cần khi khai báo hoặc chuyển tiếp |
Ảnh thẻ chuẩn quốc tế (4×6) | Chuẩn bị 8–10 ảnh, nền trắng, áo có cổ |
Thư giới thiệu, SOP (bản in) | Nếu có học bổng hoặc cần xin visa gia hạn |
MẸO: Đặt toàn bộ giấy tờ quan trọng vào 1 folder riêng, mang trong hành lý xách tay.
2. Chuẩn bị tài chính
- Tiền mặt Malaysia (Ringgit – RM): Mang theo ít nhất 1 000 RM (~5 triệu VND) để dùng 2 tuần đầu (ăn uống, SIM, di chuyển).
- USD dự phòng: Mang thêm 200–300 USD đổi tại sân bay Malaysia nếu cần.
- Thẻ VISA/Master quốc tế: Mở thẻ tại ngân hàng Việt Nam, kích hoạt thanh toán quốc tế.
- Mở sổ tiết kiệm riêng hoặc tài khoản ngân hàng nội địa (nếu có thể trước): Một số ngân hàng như Maybank, CIMB cho phép sinh viên mở tài khoản sau khi nhập học.
3. Thiết bị công nghệ & liên lạc
Vật dụng | Ghi chú |
Điện thoại + sạc dự phòng | Nên có 1 điện thoại chính, 1 điện thoại phụ |
Sim quốc tế hoặc đăng ký eSim | Nên mua trước sim Malaysia hoặc mua tại sân bay |
Laptop + ổ cứng di động | Bảo quản tốt, cài phần mềm học tập cần thiết |
Ổ chuyển điện đa năng | Malaysia dùng ổ 3 chấu (Type G), nên có 2–3 cái |
USB, dây sạc, tai nghe | Dự phòng nếu thiết bị bị hỏng tại nước ngoài |
4. Hành lý cá nhân
- Quần áo: Mang theo quần áo mùa hè (thời tiết nóng ẩm), 1–2 áo khoác mỏng, áo dài tay chống nắng.
- Giày dép: Giày thể thao, dép sandal, dép đi trong phòng.
- Vật dụng vệ sinh: Kem đánh răng, bàn chải, dầu gội, khăn tắm, cắt móng tay – dùng tạm 1 tuần đầu.
- Dụng cụ học tập: Bút, vở, máy tính bỏ túi nếu học kỹ thuật.
- Thực phẩm khô: Mang lượng vừa đủ: mì gói, ruốc, muối vừng, trà, cà phê, phở ăn liền (tránh mang thịt động vật để không bị giữ ở hải quan).
- Thuốc cá nhân: Đau đầu, đau bụng, cảm cúm, thuốc dị ứng; có đơn thuốc nếu thuốc đặc trị.
5. Chuẩn bị tinh thần & kiến thức cơ bản
- Tìm hiểu văn hóa Malaysia: Tôn trọng đa văn hóa, tôn giáo (đặc biệt Hồi giáo). Trang phục gọn gàng, lịch sự.
- Tìm hiểu nội quy của trường: Đọc kỹ email trường gửi, đăng ký Orientation.
- Học vài từ giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Dành cho các bạn tiếng Anh còn yếu, học trước các câu dùng trong sân bay, ký túc xá, nhà hàng.
- Liên hệ với cộng đồng du học sinh Việt: Tìm nhóm Zalo/Facebook để hỏi đáp, nhờ giúp đỡ ban đầu.
6. Lên kế hoạch di chuyển
Việc cần làm | Ghi chú |
Đặt vé máy bay | Chọn hãng uy tín, đến Kuala Lumpur – KLIA1 hoặc KLIA2 |
Đăng ký dịch vụ đón sân bay | Một số trường hỗ trợ miễn phí hoặc tính phí nhẹ |
Ghi lại địa chỉ chỗ ở cụ thể | Dùng khi làm thủ tục nhập cảnh hoặc gọi taxi |
In bản đồ trường và bản đồ chỗ ở | Tránh lạc khi chưa có internet |
IX. Du học malaysia – Những thông tin về điều kiện, chi phí và học bổng bạn cần biết

Malaysia là lựa chọn vừa túi tiền, chất lượng tốt, linh hoạt cho học sinh Việt. Để hành trình suôn sẻ:
- Chuẩn bị sớm, hồ sơ đầy đủ, tiếng Anh tạm ổn
- Lựa chọn đúng chuyên ngành và trường phù hợp
- Tận dụng mọi suất học bổng, ưu đãi
- Nhờ hỗ trợ từ Du học Việt Phương, bạn sẽ được tư vấn tỉ mỉ, luyện phỏng vấn – xin học bổng.
Du học Malaysia: Lộ trình chi tiết, học phí và học bổng cập nhật mới nhất chắc chắn sẽ giúp bạn có định hướng rõ ràng năm 2025. Hãy liên hệ với Du học Việt Phương để nhận tư vấn cụ thể, miễn phí và hỗ trợ từ A–Z. Chúc các bạn sớm thực hiện được ước mơ du học Malaysia với nhiều trải nghiệm, học thuật và cơ hội nghề nghiệp.
4 bình luận