Malaysia ngày càng trở thành điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế nhờ giáo dục chất lượng, chi phí hợp lý và môi trường học tập an toàn, hiện đại, đa văn hóa. Để hiện thực hóa giấc mơ du học tại “trái tim châu Á”, bước đầu tiên là nắm rõ quy trình xin visa du học Malaysia – tấm vé quan trọng đưa bạn đến cơ hội học tập quốc tế.
Hãy cùng Du học Việt Phương khám phá chi tiết cách chuẩn bị hồ sơ, thủ tục xin visa và những lưu ý quan trọng để hành trình du học Malaysia của bạn trở nên suôn sẻ, chủ động và tự tin hơn bao giờ hết!
Xem thêm các bài chia sẻ về du học Malaysia:
- Du học Malaysia cần những điều kiện gì?
- Chi phí du học Malaysia bao nhiêu tiền 1 năm?
- Danh sách học bổng du học Malaysia đang mở
Nội dung
Toggle1. Giới thiệu về Visa du học Malaysia
Visa du học Malaysia, hay còn gọi là Student Pass, là giấy phép do Cục Di trú Malaysia (Immigration Department of Malaysia) cấp, cho phép sinh viên quốc tế được học tập toàn thời gian tại các trường đại học, cao đẳng hoặc trung tâm đào tạo được công nhận.
Khác với nhiều quốc gia khác, Malaysia không cấp visa du học trực tiếp tại Đại sứ quán, mà toàn bộ quy trình được xử lý thông qua Education Malaysia Global Services (EMGS) – cơ quan duy nhất được ủy quyền quản lý hồ sơ du học.
Quy trình cơ bản:
- Sau khi được trường tại Malaysia chấp nhận, hồ sơ của bạn sẽ được gửi đến EMGS để xin Visa Approval Letter (VAL).
- Khi có VAL, bạn mới được nhập cảnh Malaysia và hoàn tất thủ tục dán Student Pass vào hộ chiếu.
Lưu ý quan trọng:
- Student Pass bắt buộc cho khóa học toàn thời gian, có hiệu lực 12 tháng và có thể gia hạn.
- Áp dụng cho khóa học toàn thời gian trên 3 tháng.
- Không áp dụng cho khóa học ngắn hạn.
Visa du học Malaysia là bước đầu tiên và bắt buộc để bạn học tập hợp pháp tại Malaysia. Hiểu rõ quy trình sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh rắc rối khi nhập cảnh.
2. Điều kiện để xin Visa du học Malaysia

Để được cấp Visa du học Malaysia, bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:
2.1. Điều kiện học vấn
Được một cơ sở giáo dục được công nhận tại Malaysia chấp nhận nhập học.
- Được trường tại Malaysia cấp thư mời nhập học (Offer Letter).
- Đáp ứng yêu cầu đầu vào:
-
Bậc đại học: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
-
Bậc sau đại học: Có bằng cử nhân phù hợp và điểm GPA đạt yêu cầu.
-
-
Một số chương trình yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh (IELTS, TOEFL, MUET, PTE…).
2.2. Điều kiện tài chính
- Có khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí trong suốt thời gian học.
- EMGS hoặc trường có thể yêu cầu chứng minh tài chính:
- Sao kê ngân hàng 3-6 tháng gần nhất.
- Giấy xác nhận số dư.
- Hoặc giấy bảo trợ tài chính nếu cha mẹ/tổ chức tài trợ.
- Mức yêu cầu tài chính tham khảo:
- Tối thiểu 50.000 – 90.000 RM cho một năm học, bao gồm học phí và chi phí sinh hoạt. (~310 – 558 triệu VND, tuỳ vào tỷ giá tại thời điểm quy đổi)
2.3. Yêu cầu về sức khỏe
- Phải khám sức khỏe trước khi xin Visa (Pre-VAL Medical Check) tại phòng khám được EMGS công nhận hoặc theo mẫu EMGS.
- Sau khi nhập cảnh Malaysia, sinh viên cần khám sức khỏe hậu nhập cảnh (Post Medical Check) trong vòng 7 ngày.
- Không mắc các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng như lao phổi, HIV/AIDS, viêm gan B, viêm gan C, hoặc bệnh tâm thần nặng.
- Sinh viên đến từ quốc gia có nguy cơ sốt vàng da phải có chứng nhận tiêm chủng Yellow Fever.
- Kết quả khám sức khỏe phải đạt chuẩn “Fit to Study” mới được cấp Student Pass.
2.4. Yêu cầu về hộ chiếu
- Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 18 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh Malaysia.
- Bản sao rõ ràng trang thông tin và các trang có Visa hoặc dấu xuất nhập cảnh (nếu có).
- Nếu hộ chiếu sắp hết hạn, nên gia hạn trước khi nộp hồ sơ để tránh gián đoạn thủ tục.
2.5. Tuân thủ quy định nhập cảnh
- Khai Malaysia Digital Arrival Card (MDAC) trước khi nhập cảnh từ 3 ngày đến 72 giờ.
- Không nhập cảnh bằng Visa du lịch với mục đích đổi sang Student Pass, vì điều này không được phép.
Như vậy, việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện học vấn, tài chính, sức khỏe và giấy tờ hợp lệ là bước đầu tiên để đảm bảo hồ sơ xin Visa du học Malaysia được chấp thuận thuận lợi.
>>> Đọc ngay: Điều kiện du học Malaysia 2026 MỚI NHẤT: Hồ sơ, visa, tài chính, sức khoẻ, độ tuổi
3. Hồ sơ, thủ tục xin Visa du học Malaysia

Theo Cục Di trú Malaysia và EMGS, bạn cần chuẩn bị:
| Loại giấy tờ | Chi tiết |
| Hộ chiếu | Còn hạn tối thiểu 18 tháng, bản sao trang thông tin và các trang Visa nếu có. |
| Ảnh thẻ | Kích thước 35mm × 45mm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng. |
| Thư mời nhập học (Offer Letter) | Do trường cấp, ghi rõ chương trình và thời gian học. |
| Bảng điểm và bằng cấp | Dịch thuật công chứng sang tiếng Anh. |
| Chứng chỉ tiếng Anh | IELTS, TOEFL, MUET hoặc tương đương (nếu chương trình yêu cầu). |
| Bảo hiểm y tế Malaysia | Mua qua EMGS hoặc trường. |
4. Quy trình, thủ tục xin Visa du học Malaysia cần những gì?

Các bước xin visa du học Malaysia không quá phức tạp. Dưới đây là lộ trình 8 bước để bạn có thể tự tin cầm trên tay tấm thẻ Student Pass. Kinh nghiệm xin visa du học Malaysia như sau:
Bước 1: Chọn trường và nhận thư mời (offer letter)
- Chọn một trường đại học hoặc cơ sở đào tạo được công nhận bởi EMGS.
- Nhận offer letter chính thức từ trường, ghi rõ:
-
Tên khóa học
-
Thời gian học
-
Ngày bắt đầu – kết thúc khóa học
-
💡 Lưu ý: Đây là bước cơ bản và bắt buộc trước khi tiến hành mọi thủ tục xin visa.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin visa Malaysia
Hồ sơ xin student pass yêu cầu đầy đủ các giấy tờ sau:
- Ảnh thẻ: 35mm × 45mm, nền trắng, ảnh màu.
- Hộ chiếu: còn hạn ít nhất 18 tháng, photocopy tất cả trang có thông tin visa.
- Thư mời nhập học (offer letter) từ trường tại Malaysia.
- Khám sức khỏe trước khi xin visa (pre-VAL medical check), đảm bảo không mắc bệnh truyền nhiễm.
- Chứng chỉ tiêm chủng (yellow fever) nếu đến từ quốc gia có nguy cơ.
- Bằng cấp và bảng điểm: công chứng tiếng Anh.
- Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/TOEFL/MUET/PTE…) nếu chương trình yêu cầu.
- Form xin student pass đã điền đầy đủ.
- Chứng minh khả năng tài chính (sao kê ngân hàng, giấy bảo trợ…).
- Phí xin visa: thanh toán theo hướng dẫn trường.
- Personal bond: cam kết tuân thủ luật nhập cư Malaysia.
- Letter of eligibility (LOE): áp dụng cho sinh viên từ Libya, Iran.
- NOC/NOL: giấy chấp thuận từ Sudan hoặc Oman nếu có yêu cầu.
Lưu ý quan trọng:
- Tài liệu không phải tiếng Anh phải được dịch sang tiếng Anh và công chứng.
- Kiểm tra tất cả giấy tờ rõ ràng, legible trước khi nộp.
Bước 3: Nộp hồ sơ qua trường
- 3.1: Gửi hồ sơ đến trường: Trường sẽ kiểm tra, hoàn thiện và nộp hồ sơ lên EMGS.
- 3.2: Thanh toán phí: Sau khi nộp phí, bạn sẽ nhận application number và chi tiết hồ sơ qua email.
Tips: Hãy giữ lại tất cả email xác nhận và hóa đơn thanh toán để đối chiếu nếu cần.
Bước 4: Nhận visa approval letter (VAL)
-
4.1: EMGS approval letter
Khi EMGS duyệt hồ sơ (khoảng 32–35% tiến trình), họ cấp EMGS approval letter – báo hiệu hồ sơ đã sẵn sàng để trình Cục Di trú. -
4.2: eVAL (electronic visa approval letter)
Khi Cục Di trú Malaysia phê duyệt, bạn có thể tải eVAL từ EMGS Hub (tình trạng hồ sơ đạt ~70%).-
eVAL là giấy phép nhập cảnh quan trọng.
-
Giữ bản điện tử và bản in khi đi du lịch.
-
Bước 5: Xin eVisa sinh viên (nếu cần)
- Sinh viên từ quốc gia yêu cầu visa nhập cảnh Malaysia cần xin eVisa (single entry visa – SEV).
- Sinh viên từ quốc gia không yêu cầu SEV có thể nhập cảnh theo visa on arrival (VOA) tại sân bay Malaysia.
Lưu ý: Không nên mua vé máy bay trước khi có eVisa nếu quốc gia bạn bắt buộc.
Bước 6: Chuẩn bị trước khi đến Malaysia (pre-arrival)
- 6.1: Mua vé máy bay: Một chiều, đến KLIA hoặc KLIA2.
- 6.2: Chuẩn bị giấy tờ:
-
Hộ chiếu còn hạn
-
Offer letter
-
eVAL
-
eVisa (nếu có)
-
Giấy chứng nhận tiêm yellow fever (nếu áp dụng)
-
- 6.3: Điền Malaysia digital arrival card (MDAC): Trước 3 ngày bay, điền online.
- 6.4: Thông báo lịch bay cho trường: Đại diện trường thường sẽ đón bạn tại sân bay.
Tips: Nên đến Malaysia 1 tuần trước khai giảng để hoàn tất các thủ tục và ổn định chỗ ở.
Bước 7: Nhập cảnh Malaysia
-
7.1: Kiểm tra và đăng ký tại hải quan: Xuất trình giấy tờ và nhận special pass (SP) – có hiệu lực 14–30 ngày.
-
SP cho phép bạn ở lại Malaysia trong thời gian chờ xử lý student pass.
-
-
7.2: Khám sức khỏe sau nhập cảnh (post-arrival medical check)
-
Hoàn tất tại EMGS-registered clinic trong vòng 7 ngày.
-
Kết quả sẽ được cập nhật trong 3–5 ngày làm việc.
-
Hồ sơ EMGS của bạn đạt ~80% khi hoàn tất.
-
Bước 8: Nhận student pass Malaysia
- Trường nộp hộ chiếu của bạn lên Cục Di trú Malaysia để dán student pass sticker.
- Thời gian xử lý khoảng 14 ngày (tùy tình trạng hồ sơ).
- Bạn không được đi lại xa trong thời gian này.
Khi nhận student pass
- Nhận iKad (thẻ sinh viên)
- Nhận insurance card (thẻ bảo hiểm)
Lưu ý: Student pass chính thức cho phép bạn học tập, làm thêm theo quy định và cư trú hợp pháp tại Malaysia.
5. Thời gian xử lý hồ sơ Visa du học Malaysia mất bao lâu?

Quy trình xin visa du học Malaysia được chia thành 2 giai đoạn chính, mỗi giai đoạn có thời gian xử lý riêng biệt.
5.1. Nhận Visa Approval Letter (VAL)
- Thời gian xử lý: 4 – 6 tuần
- Nhanh nhất: 3 tuần (nếu hồ sơ đầy đủ)
- Có thể kéo dài: đến 12 tuần (nếu hồ sơ sai sót, thiếu giấy tờ)
-> VAL là thư chấp thuận visa, bắt buộc để được nhập cảnh vào Malaysia.
5.2. Thời gian hoàn tất Student Pass
- Thời gian xử lý: 4 – 6 tuần. Sau khi đến Malaysia, bạn sẽ nộp hộ chiếu để dán Student Pass chính thức.
- Tổng thời gian xử lý visa thường mất: 8 – 12 tuần (từ khi nộp hồ sơ đến khi có Student Pass).
Lưu ý: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và theo dõi tiến trình qua hệ thống EMGS sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian chờ đợi.
6. Chi phí làm hồ sơ và xin Visa du học Malaysia mới nhất
Khi chuẩn bị du học Malaysia, sinh viên cần hoàn tất các thủ tục hồ sơ và xin cấp Student Pass (Visa du học). Dưới đây là tổng hợp các khoản lệ phí visa du học Malaysia cần chuẩn bị:
6.1. Chi phí hồ sơ và Visa
- Lệ phí xử lý hồ sơ tại EMGS: 1.000 – 1.880 RM/lần (≈ 6,2 – 11,65 triệu VND).
- Phí Visa du học (Student Pass): 60 – 564 RM/năm (≈ 372.000 – 3,5 triệu VND), tùy theo thời hạn và trường.
- Phí Multiple Entry Visa (MEV): 50 – 100 RM (≈ 310.000 – 620.000 VND).
- Phí gia hạn Student Pass (nếu học trên 1 năm): khoảng 1.200 RM/năm (≈ 7,44 triệu VND).
6.2. Chi phí dịch vụ và giấy tờ
- Phí dịch thuật và công chứng giấy tờ: 24 – 47 RM/trang (≈ 148.800 – 291.400 VND/trang).
6.3. Chi phí bảo hiểm và kiểm tra y tế
- Bảo hiểm y tế bắt buộc: 500 – 800 RM/năm (≈ 3,1 – 4,96 triệu VND).
- Khám sức khỏe trước khi cấp Visa (Pre-VAL): 200 – 300 RM (≈ 1,24 – 1,86 triệu VND).
- Khám sức khỏe sau khi nhập cảnh (Post Medical Check): 150 – 250 RM (≈ 930.000 – 1,55 triệu VND).
Tổng chi phí cho việc làm hồ sơ và xin Visa du học Malaysia thường dao động trong khoảng: 1.481 – 2.800+ RM (tương đương khoảng 9,2 – 17,3 triệu VND).
Lưu ý: Chi phí thực tế có thể chênh lệch tùy theo tỷ giá, trường học, thời gian học và các yêu cầu bổ sung từ EMGS.
7. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) thủ tục xin Visa du học Malaysia

1. Student Pass có phải xin lại hàng năm không?
Có. Hầu hết Student Pass chỉ có hiệu lực 1 năm, cần gia hạn nếu khóa học dài hơn.
2. Xin Visa du học Malaysia có cần phỏng vấn không?
Không. Toàn bộ quy trình là nộp hồ sơ qua EMGS, không phỏng vấn.
3. Tôi có thể làm thêm khi có Student Pass không?
Sinh viên quốc tế được phép làm thêm tối đa 20 giờ/tuần trong kỳ nghỉ dài.
4. Nếu đổi hộ chiếu thì Student Pass xử lý thế nào?
Bạn phải chuyển Visa sang hộ chiếu mới tại Student Visa Office, mất khoảng 14 ngày làm việc.
5. Có thể xin Visa trực tiếp tại sân bay Malaysia không?
Không. Bạn phải có VAL trước khi nhập cảnh.
6. Thời gian nhanh nhất để xin Student Pass là bao lâu?
Nếu hồ sơ đầy đủ và khám sức khỏe đạt chuẩn, nhanh nhất khoảng 4 tuần để có VAL.
Visa du học Malaysia có khó không? Quy trình xin visa du học Malaysia không quá phức tạp nếu bạn nắm rõ quy trình EMGS, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tuân thủ các yêu cầu từ Cục Di trú Malaysia. Việc chủ động phối hợp với trường và kiểm tra tình trạng hồ sơ thường xuyên sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và sẵn sàng bắt đầu hành trình du học.
8. Vì sao chọn du học Malaysia cùng Việt Phương

Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, Việt Phương là đối tác uy tín của nhiều trường đại học hàng đầu tại Malaysia. Chúng tôi sở hữu mạng lưới kết nối rộng rãi với các trường, học viện và cơ quan giáo dục Malaysia, đảm bảo sinh viên được hỗ trợ chính xác và kịp thời.
Khi đồng hành cùng Việt Phương, bạn sẽ nhận được hỗ trợ trọn gói từ A–Z, bao gồm:
- Tư vấn 1:1 miễn phí cùng chuyên gia
- Lên lộ trình học tập phù hợp với định hướng cá nhân
- Tư vấn chọn trường, chọn ngành sát với năng lực và cơ hội nghề nghiệp
- Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ học tập – tài chính – xin visa chi tiết, rõ ràng
- Cập nhật học bổng mới nhất từ các trường đối tác tại Mỹ, Úc, Canada, Singapore, Anh, New Zealand…
- Hỗ trợ từ A-Z: từ luyện phỏng vấn, đặt cọc, đăng ký ký túc xá cho đến khi nhập học
Thông tin liên hệ Du học Việt Phương:
- Văn phòng TP.HCM
- Tầng 03 Tòa nhà ViAn, 283/26 CMT8, P. Hòa Hưng, TP.HCM (địa chỉ mới)
- Tầng 03 Tòa nhà ViAn, 283/26 CMT8, P.12, Quận 10, TP.HCM (địa chỉ cũ)
- Hotline: 0944 535 956
- Website: https://duhocmalaysia.com.vn/
