Điều kiện du học Malaysia 2026 MỚI NHẤT: Hồ sơ, visa, tài chính, sức khoẻ, độ tuổi

Điều kiện du học Malaysia mới nhất
5/5 - (23 bình chọn)

Malaysia đang trở thành điểm đến học tập quốc tế hấp dẫn đối với sinh viên Việt Nam nhờ vào hệ thống giáo dục chất lượng cao, chi phí hợp lý và vị trí địa lý thuận tiện. Tuy nhiên, để thực hiện kế hoạch du học Malaysia một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các yêu cầu đầu vào theo từng cấp bậc đào tạo, từ trung học phổ thông đến sau đại học.

Bài viết du học Việt Phương cùng bạn tìm hiểu chi tiết điều kiện du học Malaysia, bao gồm học lực, trình độ tiếng Anh, tài chính, hồ sơ và các yêu cầu về sức khỏe, độ tuổi.

1. Tại sao nên du học Malaysia?

du học Malaysia có chi phí tiết kiệm, bằng cấp được công nhận quốc tế
du học Malaysia có chi phí tiết kiệm, bằng cấp được công nhận quốc tế

Quyết định du học Malaysia không chỉ vì chi phí hợp lý mà còn bởi chất lượng đào tạo quốc tế, môi trường học tập hiện đại và cơ hội tiếp cận với nền giáo dục đa văn hóa. Malaysia là quốc gia có hệ thống giáo dục mở cửa cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là trong khu vực Đông Nam Á. Du học Mã Lai sinh viên quốc tế được trải nghiệm chương trình đào tạo đẳng cấp từ Anh, Úc, Mỹ với mức học phí thấp hơn rất nhiều.

Du học Malaysia còn phù hợp với sinh viên mong muốn học tập bằng tiếng Anh nhưng chưa đủ điều kiện tài chính để theo học tại các nước phương Tây. Ngoài ra, môi trường an toàn, người dân thân thiện, khí hậu tương đồng với Việt Nam cũng là những điểm cộng lớn. Đây chính là những lý do ngày càng nhiều sinh viên Việt Nam lựa chọn Malaysia như một điểm đến lý tưởng để phát triển học thuật và nghề nghiệp.

>>> Xem thêm: 10+ Khóa học tiếng Anh ở Malaysia 2026 phổ biến nhất 

2. Tổng quan về hệ thống giáo dục Malaysia

Đi du học Malaysia cần những gì? Trước khi tìm hiểu điều kiện du học Malaysia, bạn cần nắm rõ cấu trúc hệ thống giáo dục tại quốc gia này. Malaysia cung cấp đa dạng các chương trình học cho sinh viên quốc tế, bao gồm từ trung học phổ thông đến tiến sĩ. Hệ thống giáo dục được phân thành các bậc học chính như sau:

  • Trung học phổ thông (Secondary School): Dành cho học sinh từ 14 đến 18 tuổi, theo chương trình IGCSE hoặc A-Level.
  • Dự bị đại học (Foundation): Là chương trình một năm nhằm chuẩn bị kiến thức trước khi vào học cử nhân.
  • Cao đẳng (Diploma): Học trong 2-2.5 năm, có thể chuyển tiếp lên đại học năm cuối.
  • Đại học (Bachelor): Thời gian đào tạo từ 3-4 năm, cấp bằng cử nhân quốc tế.
  • Sau đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ): Bao gồm các chương trình chuyên ngành, nghiên cứu và phát triển học thuật chuyên sâu.

Mỗi bậc học sẽ có những điều kiện đầu vào riêng biệt, đòi hỏi sinh viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng để đáp ứng yêu cầu đầu vào của từng trường và chương trình học.

3. Điều kiện du học Malaysia theo từng bậc học

APU University Malaysia Campus Tour – Study in Malaysia

Hiểu rõ điều kiện du học Malaysia cho từng bậc học giúp bạn định hướng đúng lộ trình phù hợp với năng lực và kế hoạch học tập. Dưới đây là các yêu cầu cụ thể từ bậc THPT đến sau đại học.

3.1. Điều kiện du học bậc Trung học phổ thông (THPT)

Để học THPT tại Malaysia, du học cấp 3 tại Malaysia học sinh cần từ 14 tuổi trở lên, có học lực trung bình khá và đủ khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản. Các trường phổ thông quốc tế thường yêu cầu điểm IELTS từ 4.5 đến 5.0 hoặc bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào. Ngoài ra, học sinh cần có hồ sơ học tập từ lớp 6 trở lên và có người bảo hộ hợp pháp tại Malaysia, thường do trường sắp xếp.

Du học THPT Malaysia giúp học sinh tiếp cận chương trình quốc tế sớm, tạo nền tảng vững chắc để vào đại học tại các nước nói tiếng Anh sau này.

3.2. Điều kiện du học chương trình Dự bị đại học (Foundation)

Chương trình Foundation kéo dài khoảng 1 năm và được thiết kế dành cho học sinh tốt nghiệp THPT tại Việt Nam nhưng chưa đủ điều kiện vào thẳng chương trình cử nhân. Điều kiện du học Malaysia chương trình dự bị Foundation bao gồm bằng tốt nghiệp THPT, điểm trung bình từ 6.0 trở lên và IELTS tối thiểu 5.0. Một số trường có thể tổ chức bài thi tiếng Anh nội bộ thay thế.

Sau khi hoàn thành chương trình dự bị, sinh viên có thể vào thẳng năm nhất đại học tại các trường liên kết, tiết kiệm thời gian và chi phí hơn so với học ở các quốc gia khác.

3.3. Điều kiện du học bậc Cao đẳng (Diploma)

Chương trình Diploma phù hợp với học sinh mong muốn học nghề hoặc chuyên ngành cụ thể với thời gian đào tạo ngắn. Điều kiện du học Malaysia cao đẳng bạn cần tốt nghiệp THPT, có điểm trung bình từ 6.5 trở lên và chứng chỉ tiếng Anh IELTS từ 5.0 – 5.5. Không yêu cầu kinh nghiệm làm việc hoặc thư giới thiệu.

Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể làm việc ngay hoặc chuyển tiếp lên năm cuối của chương trình cử nhân tùy theo ngành và trường.

3.4. Điều kiện du học bậc Đại học (Bachelor)

Điều kiện du học Malaysia bậc đại học
Điều kiện du học Malaysia bậc đại học

Để du học đại học tại Malaysia, bạn cần có bằng tốt nghiệp THPT hoặc đã hoàn thành Foundation/Diploma. Yêu cầu điểm trung bình tối thiểu là 7.0 trở lên và điểm IELTS từ 5.5 – 6.0. Một số chương trình yêu cầu cao hơn, đặc biệt là các ngành như kỹ thuật, công nghệ thông tin hoặc y khoa.

Nếu bạn học tại các trường quốc tế liên kết với đại học ở Anh, Úc, bạn còn có thể chọn học một phần tại Malaysia và chuyển tiếp sang các nước khác để hoàn tất bằng cấp.

>>> Xem ngay: TOP 30+ Đại học hàng đầu Malaysia (QS World University Rankings 2026)

3.5. Điều kiện du học sau đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)

Điều kiện du học Malaysia sau đại học, sinh viên cần có bằng cử nhân hoặc thạc sĩ đúng chuyên ngành. Điểm trung bình tối thiểu cần đạt là 2.5/4 (tương đương 6.5/10) cho chương trình du học thạc sĩ Malaysia và cao hơn cho chương trình tiến sĩ. Ngoài ra, IELTS yêu cầu từ 6.0 – 7.0, kèm theo bài luận cá nhân, thư giới thiệu và đề cương nghiên cứu (cho chương trình nghiên cứu).

Điều quan trọng là bạn phải chứng minh được mục tiêu học tập rõ ràng và có tiềm năng nghiên cứu khi học tiến sĩ tại Malaysia.

Đăng ký ngay

4. Yêu cầu tiếng Anh khi du học Malaysia

các yêu cầu tiếng Anh khi du học Malaysia
các yêu cầu tiếng Anh khi du học Malaysia

Vì hầu hết các chương trình đào tạo tại Malaysia đều giảng dạy bằng tiếng Anh, nên khả năng ngôn ngữ là yếu tố không thể thiếu. Tùy vào từng cấp bậc học, yêu cầu IELTS hoặc TOEFL sẽ khác nhau.

Ví dụ, du học sinh THPT chỉ cần IELTS khoảng 4.5, trong khi bậc đại học cần tối thiểu 5.5 – 6.0. Đối với chương trình sau đại học, IELTS phải từ 6.0 – 7.0 trở lên. Một số trường chấp nhận bài kiểm tra nội bộ hoặc yêu cầu học thêm khóa tiếng Anh nếu bạn chưa đạt chuẩn.

Để nâng cao khả năng tiếng Anh trước khi du học Malaysia, bạn nên đầu tư học nghiêm túc tại Việt Nam và luyện thi IELTS với lộ trình bài bản từ sớm. Hoặc bạn cũng có thể tìm hiểu về du học tiếng Anh ở Malaysia, điều này vừa giúp nâng cao ngoại ngữ, vừa quen với môi trường học tập quốc tế trước khi chính thức bắt đầu học tập ở “xứ sở dầu cọ”.

Bậc học Độ tuổi phù hợp Yêu cầu học lực Yêu cầu tiếng Anh Hồ sơ cần chuẩn bị Thời gian học
Trung học phổ thông (THPT) 14 – 18 tuổi Học lực từ khá trở lên IELTS 4.5 – 5.0 (hoặc làm bài kiểm tra của trường) Học bạ lớp 6-9, hộ chiếu, ảnh, thư giám hộ 2 – 3 năm
Dự bị đại học (Foundation) 17 – 20 tuổi Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.0 IELTS 5.0 – 5.5 Học bạ, bằng THPT, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh 1 năm
Cao đẳng (Diploma) 17 – 25 tuổi Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.5 IELTS 5.0 – 5.5 Bằng THPT, học bạ, hộ chiếu, ảnh, giấy tờ cá nhân 2 – 2.5 năm
Đại học (Bachelor) 18 – 30 tuổi Tốt nghiệp THPT/Foundation/Diploma, GPA ≥ 7.0 IELTS 5.5 – 6.0 Bằng cấp, bảng điểm, hộ chiếu, chứng chỉ tiếng Anh 3 – 4 năm
Thạc sĩ (Master) 22 tuổi trở lên Tốt nghiệp ĐH, GPA ≥ 2.5/4 IELTS 6.0 – 6.5 Bằng ĐH, bảng điểm, SOP, thư giới thiệu, CV 1 – 2 năm
Tiến sĩ (PhD) 25 tuổi trở lên Tốt nghiệp Thạc sĩ, GPA ≥ 3.0/4 IELTS 6.5 – 7.0 Bằng Thạc sĩ, đề cương nghiên cứu, thư giới thiệu, CV 3 – 5 năm

Lưu ý:

  • Yêu cầu nhập học sẽ khác nhau tùy vào ngành học, trường học, bậc học. Hãy kiểm tra thông tin trên web trường hoặc liên hệ ngay với du học Việt Phương để được hỗ trợ thông tin chính xác, mới nhất. 
  • Trình độ tiếng Anh có thể thay thế bằng TOEFL, Duolingo hoặc bài kiểm tra nội bộ của trường.
  • Một số trường cung cấp khóa tiếng Anh dự bị nếu sinh viên chưa đạt yêu cầu.
  • Các ngành đặc thù (y khoa, dược, luật) có thể có yêu cầu cao hơn về học lực và phỏng vấn đầu vào.

5. Hồ sơ du học Malaysia cần chuẩn bị gì

Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng là bước quan trọng trong quá trình xin nhập học và xin visa du học Malaysia. Hồ sơ cơ bản bao gồm:

  • Đơn xin nhập học theo mẫu trường yêu cầu
  • Học bạ và bằng cấp đã dịch sang tiếng Anh
  • Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/TOEFL)
  • Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 18 tháng
  • Ảnh thẻ 4×6 nền trắng
  • Giấy khám sức khỏe tổng quát
  • Giấy chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm hoặc thư bảo lãnh)
  • Thư giới thiệu, bài luận cá nhân (với chương trình sau đại học)

Bạn nên nộp hồ sơ du học Malaysia sớm từ 3 – 6 tháng trước kỳ nhập học để đảm bảo đủ thời gian xét duyệt và xin visa.

6. Loại visa sinh viên Malaysia (Student Pass)

Student Pass là giấy phép cư trú chính thức, cho phép sinh viên quốc tế học tập dài hạn tại Malaysia
Student Pass là giấy phép cư trú chính thức, cho phép sinh viên quốc tế học tập tại Malaysia

Điều kiện du học Malaysia Student Pass là gì? Trong quá trình du học tại Malaysia, sinh viên quốc tế không sử dụng visa du học thông thường. Thay vào đó, sau khi được một cơ sở giáo dục được công nhận chấp thuận, du học sinh sẽ được cấp Student Pass (Giấy phép sinh viên) – đây là một loại giấy phép cư trú đặc biệt, cho phép sinh viên ở lại và học tập hợp pháp tại Malaysia trong thời gian dài.

6.1. Các yêu cầu cơ bản để xin Student Pass

Để xin Student Pass tại Malaysia, bạn cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản sau. Hầu hết các thủ tục này sẽ được trường học bạn đăng ký hỗ trợ xử lý thông qua hệ thống của Education Malaysia Global Services (EMGS).

  • Hộ chiếu hợp lệ: Hộ chiếu của bạn phải còn thời hạn hiệu lực tối thiểu từ 12 – 18 tháng kể từ ngày nhập cảnh. Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo thời gian cư trú và gia hạn Student Pass.
  • Thư chấp thuận nhập học (Offer Letter): Bạn phải nhận được thư mời chính thức từ một trường đại học hoặc cao đẳng được công nhận tại Malaysia.
  • Giấy tờ học thuật: Cần có bản sao học bạ, bảng điểm và bằng cấp cao nhất đã đạt được. Các giấy tờ này có thể cần được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh nếu không phải là ngôn ngữ này.
  • Chứng chỉ tiếng Anh: Tùy thuộc vào chương trình học, bạn có thể cần cung cấp chứng chỉ tiếng Anh như IELTS, TOEFL, hoặc vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào của trường. Nếu chưa đủ điều kiện, bạn có thể được yêu cầu tham gia khóa học tiếng Anh dự bị.
  • Giấy khám sức khỏe: Bạn phải hoàn thành một mẫu khai báo sức khỏe và thực hiện khám sức khỏe sau khi đến Malaysia tại một phòng khám được EMGS chấp thuận.
  • Ảnh hộ chiếu: Cung cấp ảnh thẻ theo quy định của EMGS, thường là cỡ 3.5cm x 4.5cm, nền trắng.
  • Mẫu đơn: Hoàn thành các mẫu đơn cần thiết do trường cung cấp.
  • Khả năng tài chính: Mặc dù Malaysia không yêu cầu chứng minh tài chính quá khắt khe như một số quốc gia khác, bạn vẫn cần đảm bảo có đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí.

6.2. Thời gian và hiệu lực của Student Pass

  • Thời gian xử lý: Quá trình xin Student Pass thường mất khoảng 4-6 tuần, tùy thuộc vào từng trường hợp và quốc tịch của sinh viên.
  • Hiệu lực: Student Pass thường có hiệu lực trong một năm. Sau đó, bạn cần phải thực hiện thủ tục gia hạn hàng năm nếu khóa học của bạn dài hơn. Quá trình gia hạn thường được thực hiện thông qua trường học và cần nộp hồ sơ trước ngày hết hạn từ 2-3 tháng để tránh gián đoạn.
  • Yêu cầu gia hạn: Để được gia hạn, sinh viên cần duy trì kết quả học tập tốt (thường là điểm trung bình tối thiểu) và tỷ lệ chuyên cần theo quy định của trường và Bộ Giáo dục Malaysia.

Student Pass không chỉ cho phép bạn học hợp pháp tại Malaysia mà còn là giấy tờ cần thiết để thực hiện các thủ tục khác như mở tài khoản ngân hàng, thuê nhà, đăng ký bảo hiểm hoặc làm thêm (nếu được phép).

7. Điều kiện tài chính và học phí

Điều kiện tài chính và học phí du học Malaysia
Điều kiện tài chính và học phí du học Malaysia

Khi du học tại Malaysia, bạn sẽ cần chuẩn bị một khoản ngân sách đáng kể để chi trả cho học phí và chi phí sinh hoạt. Đây là một trong những yếu tố quan trọng của điều kiện du học Malaysia, cũng để đảm bảo quá trình học tập được suôn sẻ.

7.1. Điều kiện tài chính

Một điểm cộng lớn khi du học Malaysia là bạn không cần phải chứng minh tài chính một cách khắt khe như khi xin visa đến nhiều quốc gia phương Tây khác (như Mỹ, Anh, Úc, Canada). Tuy nhiên, bạn vẫn phải đảm bảo rằng mình và gia đình có đủ khả năng chi trả cho toàn bộ chi phí du học.

  • Khả năng chi trả: Mặc dù không yêu cầu giấy tờ chứng minh tài chính cụ thể, các trường và Cục Di trú Malaysia sẽ xem xét hồ sơ của bạn để đảm bảo bạn có đủ khả năng tài chính để theo học. Điều này thường được thể hiện thông qua việc bạn đã đóng học phí ban đầu và các khoản phí khác cho trường.
  • Chi phí ban đầu: Bạn cần chuẩn bị một khoản tiền để đóng các chi phí đầu vào như phí ghi danh, phí làm hồ sơ, học phí học kỳ đầu tiên, chi phí y tế và bảo hiểm, và các khoản phí liên quan đến Student Pass.

7.2. Học phí và chi phí sinh hoạt

Chi phí du học Malaysia được đánh giá là thấp và hợp lý so với chất lượng giáo dục mang lại. 

  • Học phí trung bình cho chương trình đại học dao động từ 7.000 – 33.000 RM/năm (~44 – 205 triệu VNĐ), trong khi chương trình sau đại học dao động từ 30.000 – 50.000 RM/năm (~186 – 310 triệu VND/năm) tùy ngành.
  • Sinh hoạt phí tại Malaysia ở mức khoảng 1.400 – 2.500 RM/tháng (~7 triệu – 15 triệu VND), bao gồm ăn ở, đi lại, bảo hiểm và các chi phí cá nhân.

Mức chi phí du học Mã Lai sẽ thay đổi theo loại nhà ở, vị trí, thành phố và các nhu cầu cá cá nhân. Bạn cần chứng minh đủ khả năng tài chính bằng sổ tiết kiệm hoặc nguồn thu nhập ổn định từ người bảo trợ khi xin visa du học Malaysia.

Lưu ý:

  • Tỷ giá hối đoái được sử dụng là 1RM ~ 6.200 VND (tính đến tháng 8-2025).
  • Chi phí được quy đổi sang Việt Nam đồng (VND) chỉ mang tính chất tham khảo. Mức học phí và chi phí thực tế sẽ được tính theo tỷ giá Đô la Malaysia (RM) tại thời điểm thanh toán hoặc chuyển đổi. Do đó, số tiền có thể thay đổi tùy theo biến động tỷ giá.
  • Để được cập nhật thông tin mới nhất và tư vấn chi tiết theo hồ sơ cá nhân, vui lòng liên hệ Du học Việt Phương để được hỗ trợ miễn phí nhanh nhất.

8. Điều kiện sức khỏe khi du học Malaysia

yêu cầu về sức khỏe khi du học Malaysia
yêu cầu về sức khỏe khi du học Malaysia

Để đủ điều kiện du học Malaysia và được cấp Student Pass, bạn cần đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe của chính phủ Malaysia. Cụ thể, khám sức khỏe du học Malaysia theo quy định của chính phủ – Medical Screening EMGS – Education Malaysia bao gồm: 

  • Khám sức khỏe bắt buộc: Bạn sẽ phải thực hiện khám sức khỏe tại một bệnh viện hoặc phòng khám được chỉ định tại Malaysia, ngay sau khi bạn nhập cảnh. Quá trình này được quản lý bởi Education Malaysia Global Services (EMGS) để đảm bảo bạn không mắc các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
  • Các bệnh lý ảnh hưởng: Việc mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như lao phổi (TB), HIV/AIDS, viêm gan siêu vi B và C nặng có thể dẫn đến việc hồ sơ xin Student Pass bị từ chối.
  • Bảo hiểm y tế bắt buộc: Trong suốt quá trình học tập tại Malaysia, bạn bắt buộc phải mua bảo hiểm y tế. Bảo hiểm này không chỉ giúp chi trả chi phí y tế khi cần mà còn là một yêu cầu bắt buộc để tuân thủ quy định nhập cư. Chi phí bảo hiểm thường được đóng hàng năm cùng với học phí.

9. Yêu cầu về tuổi và giới hạn độ tuổi du học Malaysia

Malaysia không giới hạn độ tuổi du học
Malaysia không giới hạn độ tuổi du học

9.1. Giới hạn tuổi tối đa

Điều kiện du học Malaysia về độ tuổi như thế nào? Không có giới hạn tuổi tối đa chính thức cho việc du học Malaysia. Du học sinh ở mọi lứa tuổi, từ học sinh mới tốt nghiệp trung học, sinh viên đến những người đã đi làm và muốn nâng cao trình độ, đều có thể nộp hồ sơ.

9.2. Yêu cầu về tuổi tối thiểu

  • Dưới 18 tuổi: Học sinh dưới 18 tuổi sẽ phải có sự bảo lãnh của người giám hộ hoặc cha mẹ. Quá trình làm thủ tục có thể phức tạp hơn và đòi hỏi nhiều giấy tờ hơn để đảm bảo sự an toàn và chăm sóc cho học sinh.
  • Trên 18 tuổi: Hầu hết sinh viên quốc tế đều trên 18 tuổi khi bắt đầu chương trình đại học, nên các thủ tục sẽ được tiến hành một cách độc lập và đơn giản hơn.

9.3. Bậc học và độ tuổi tương ứng

Cục Di trú Malaysia (EMGS) không quy định độ tuổi tối đa cụ thể, nhưng sẽ xem xét hợp lý giữa độ tuổi và bậc học.

Bậc học Độ tuổi tối thiểu Độ tuổi tối đa (nếu có) Ghi chú
Tiểu học / Trung học 7 tuổi trở lên Không quy định cụ thể Cần người giám hộ hợp pháp nếu dưới 18 tuổi
Dự bị đại học (Foundation) 17 tuổi trở lên Khoảng 23 tuổi Một số trường có thể linh hoạt
Cao đẳng / Diploma 17 – 18 tuổi trở lên Không quá 25 tuổi (khuyến nghị) Tùy vào hồ sơ học lực và trường
Đại học (Bachelor) Từ 17 – 19 tuổi trở lên Thường dưới 35 tuổi Nếu quá 35 tuổi cần lý do học tập chính đáng
Thạc sĩ (Master) Từ 21 tuổi trở lên Dưới 45 tuổi (khuyến nghị) Có thể cao hơn nếu có kinh nghiệm làm việc
Tiến sĩ (PhD) Từ 25 tuổi trở lên Không giới hạn cụ thể
Ưu tiên ứng viên có đề cương nghiên cứu rõ ràng

Malaysia không quy định độ tuổi tối đa bắt buộc đối với du học sinh, tuy nhiên thực tế, các hồ sơ xin visa thường dễ được chấp thuận hơn nếu người nộp nằm trong độ tuổi từ 18 – 35. Với những trường hợp ngoài độ tuổi này, đặc biệt là trên 35 tuổi thì cần có lý do học tập hợp lý và thuyết phục, chẳng hạn như để nâng cao trình độ chuyên môn hoặc thay đổi định hướng nghề nghiệp.

Một số bạn trẻ đang băn khoăn gap year có đi du học được không, thì câu trả lời là hoàn toàn có thể, miễn là bạn chứng minh được mục tiêu học tập rõ ràng và phù hợp với lộ trình cá nhân của mình.

10. Du học Malaysia – Tiết kiệm chi phí, lấy bằng quốc tế 

Du học Malaysia là lựa chọn lý tưởng để học tập chất lượng, chi phí hợp lý và bằng cấp quốc tế
Du học Malaysia là lựa chọn lý tưởng để học tập chất lượng, chi phí hợp lý và bằng cấp quốc tế

Du học Malaysia là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm môi trường học tập chất lượng, chi phí hợp lý và bằng cấp quốc tế. Nếu bạn có học lực ổn định, trình độ tiếng Anh cơ bản và chuẩn bị tốt về tài chính cũng như hồ sơ, thì bạn hoàn toàn đủ điều kiện du học Malaysia. Hãy bắt đầu từ hôm nay để biến kế hoạch du học thành hiện thực.

Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, Du học Việt Phương tự hào mang đến hệ thống dịch vụ hỗ trợ toàn diện, cá nhân hóa theo từng hồ sơ, giúp học sinh – sinh viên tự tin chinh phục hành trình học tập quốc tế:

  • Tư vấn 1:1 miễn phí cùng chuyên gia
  • Lên lộ trình học tập phù hợp với định hướng cá nhân
  • Tư vấn chọn trường, chọn ngành sát với năng lực và cơ hội nghề nghiệp
  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ học tập – tài chính – xin visa chi tiết, rõ ràng
  • Cập nhật học bổng mới nhất từ các trường đối tác tại Mỹ, Úc, Canada, Singapore, Anh, New Zealand…
  • Hỗ trợ từ A-Z: từ luyện phỏng vấn, đặt cọc, đăng ký ký túc xá cho đến khi nhập học

Thông tin liên hệ Du học Việt Phương:

  • Văn phòng TP.HCM
    • Tầng 03 Tòa nhà ViAn, 283/26 CMT8, P. Hòa Hưng, TP.HCM (địa chỉ mới)
    • Tầng 03 Tòa nhà ViAn, 283/26 CMT8, P.12, Quận 10, TP.HCM (địa chỉ cũ)
  • Hotline: 0944 535 956
  •  Website: https://duhocmalaysia.com.vn/ 

Đăng ký ngay

Chia Sẻ :

Đăng ký tư vấn miễn phí